越南语生活常用词汇

越南语生活常用词汇1(语气词)啊 ạ吃 ăn健康sức khỏe吃晚餐 ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连

1 越南语生活常用词汇 ……吗?có…không? ạ (语气词)啊 ạ 最近do này ă 吃n ệ 工作công vic ứỏ 健康sc khe 久;长久lâu ủ ……的(表所属)ca ă ố 吃晚餐 nti đ 已经;了 ã ạ 朋友,同学,你bn 碗bát đ 去;乘坐 i ị 被,挨b đ 哪里 âu ườ 正常,平常binh thng ảơ 谢谢cm n đ 那;那个;那里 ó 上午,早上sáng đ ề 都;皆 u ơ 玩chi ả 连;所有c ặ 遇见gp 好;再见chào đ ề 条iu ả 流感cm cúm đ 家庭gia ình ụ 老爷爷;老奶奶c ị 姐;你ch đ ồ 同志 ng chí ư 还未;尚未cha ữ 保持;维护gi gìn 老师;姑姑;阿姨cô đ ượ 得;能够 c 一点;一会儿chút

腾讯文库越南语生活常用词汇